Có 3 kết quả:

安置 ān shì ㄚㄋ ㄕˋ安适 ān shì ㄚㄋ ㄕˋ安適 ān shì ㄚㄋ ㄕˋ

1/3

Từ điển phổ thông

sắp xếp, sắp đặt, bày bố

Từ điển Trung-Anh

quiet and comfortable

ān shì ㄚㄋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

yên ổn và thoải mái

Từ điển Trung-Anh

quiet and comfortable