Có 3 kết quả:
安置 ān shì ㄚㄋ ㄕˋ • 安适 ān shì ㄚㄋ ㄕˋ • 安適 ān shì ㄚㄋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sắp xếp, sắp đặt, bày bố
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
quiet and comfortable
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
yên ổn và thoải mái
Từ điển Trung-Anh
quiet and comfortable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0